000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s1995 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
100 | 1 | _aBùi, Khánh Thế | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Chăm - Việt / _cBùi Khánh Thế |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bKhoa học Xã hội, _c1995 |
||
300 |
_a907 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xTừ điển. |
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c50911 _d50911 |