000 | 00612nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230112s1996 vm vie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a495.9223 _bT550Đ |
100 | 1 |
_aBùi, Khánh Thế, _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Chăm / _cBùi Khánh Thế chủ biên ; Phú Trạm, Quảng Đại Cẩn biên tập. |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bKhoa học Xã hội, _c1996 |
||
300 |
_a486 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xTừ điển. |
700 | 1 |
_aPhú Trạm, _ebiên tập. |
|
700 | 1 |
_aQuảng, Đại Cẩn, _ebiên tập. |
|
942 |
_2ddc _cDIC |
||
999 |
_c50912 _d50912 |