000 | 00486nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230619s2008 vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _aeng | |
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bT550Đ |
100 | 1 | _aTrần, Nguyên Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Phật học Việt - Anh / _cTrần Nguyên Trung |
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bTôn giáo, _c2008 |
||
300 |
_a527 tr. ; _c16 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aPhật học _vTừ điển. |
653 | _aĐạo Phật | ||
999 |
_c51246 _d51246 |