000 | 00412nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230619s2007 vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a294.3 _bT310H |
100 | 1 |
_aHạnh Bình, _cThích |
|
245 | 1 | 0 |
_aTìm hiểu giáo lý Phật giáo nguyên thủy / _cThích Hạnh Bình |
260 |
_aCà Mau : _bPhương Đông, _c2007 |
||
300 |
_a219 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aĐạo phật _xGiáo lý |
999 |
_c51250 _d51250 |