000 | 00610nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230619s2002 vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a390.09597 _bM458S |
100 | 1 | _aQuảng Tuệ | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số phong tục nghi lễ dân gian truyền thống Việt Nam / _cQuảng Tuệ |
260 |
_aHà Nội : _bVăn hóa dân tộc, _c2002 |
||
300 |
_a279 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aRites and ceremonies _zVietnam. |
650 | 0 | 4 |
_aLễ nghi và nghi thức _zViệt Nam. |
651 | 4 |
_aVietnam _xSocial life and customs. |
|
651 | 4 |
_aViệt Nam _xĐời sống xã hội và phong tục. |
|
999 |
_c51253 _d51253 |