000 | 00948nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230619s2002 ger gw | ||
020 | _a3929290278 | ||
041 | 0 | _ager | |
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a930.1 _bN481 |
100 | 1 | _aReinecke, Andreas | |
245 | 1 | 0 |
_aNeue Entdeckungen der Sa-Huỳnh-Kultur : das Gräberfeld Gò Mả Vôi und das kulturelle Umfeld in Mittelvietnam = _bNhững phát hiện mới về văn hóa Sa Huỳnh / _cAndreas Reinecke, Nguyên Chiêu, Lâm Thị Mỹ Dung |
246 | 3 |
_aNhững phát hiện mới về văn hóa Sa Huỳnh : _bkhu mộ táng Gò Mả Vôi và vị thế văn hóa của nó ỏ miền Trung Việt Nam |
|
260 |
_aKöln : _bLinden-Soft, _c2002 |
||
300 |
_a233 p. ; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa Sa Huỳnh _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aKhảo cổ học _zViệt Nam _zMiền Trung |
653 | _aGò Mả Vôi (Việt Nam) | ||
700 | 1 | _aNguyên Chiêu | |
700 | 1 | _aLâm, Thị Mỹ Dung | |
999 |
_c51255 _d51255 |