000 00566nam a22001577a 4500
008 230619s2009 vie vm
041 0 _avie
082 0 4 _a912.597
_bT123B
100 1 _aLê, Phước Dũng,
_cTS.
245 1 0 _aTập bản đồ giao thông đường bộ Việt Nam /
_cLê Phước Dũng ... [và những người khác]
260 _aHà Nội :
_bBản đồ,
_c2009
300 _a121 tr. :
_bBản đồ
_c27 cm.
650 0 4 _aViệt Nam
_vBản đồ giao thông
700 1 _aMai, Thị Nguyệt,
_cKS.,
700 1 _aThế, Thị Phương,
_cKS.
999 _c51261
_d51261