000 | 00435nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230619s2002 vie vm | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a435 _bNG555P |
100 | 1 | _aNguyễn, Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Đức / _cNguyễn Quang |
250 | _aTái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội, _c2002 |
||
300 |
_a282 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Đức _xNgữ pháp. |
999 |
_c51391 _d51391 |