000 | 00449nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230717s1996 vie vm d | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a160 _bL450G 1996 |
100 | 1 |
_a _aLê, Tử Thành, _cThS. |
|
245 | 1 | 0 |
_aLôgích học & phương pháp luận nghiên cứu khoa học / _cLê Tử Thành |
260 |
_aThành phố Hồ Chí Minh : _bNxb. Trẻ, _c1996 |
||
300 |
_a242 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 4 | _aLogic học | |
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c51611 _d51611 |