000 | 00409nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | 0 | _avie | |
084 | _a341 | ||
100 | 1 | _aTrần, Văn Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aLuật quốc tế: _blý luận và thực tiễn / _cTrần Văn Thắng, Lê Mai Anh. |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2001. |
||
300 |
_a tr.; _c cm. + |
||
650 | 4 | _aLuật quốc tế | |
700 | 1 | _aLê, Mai Anh. | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c52215 _d52215 |