000 | 00406nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a070.4 _bM458N |
100 | 1 | _aLê, Hồng Quang. | |
245 | 1 | 0 |
_aMột ngày thời sự truyền hình / _cLê Hồng Quang. |
260 |
_aHà Nội : _bHội Nhà báo Việt Nam , _c[2004] . |
||
300 |
_a157 tr.; _c21 cm. |
||
650 | 4 | _aThời sự | |
650 | 4 | _aTruyền hình | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c52219 _d52219 |