000 | 00625nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 230801s2008 vm vie d | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a070 _bB6621 |
110 | 2 |
_aĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. _bTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
245 | 1 | 0 |
_aBộ công cụ đào tạo / _cĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
260 |
_aThành phố Hồ Chí Minh : _b[k.n.x.b.], _c2008 |
||
650 | 4 |
_aBáo chí _xGiảng dạy và học tập |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c52265 _d52265 |