000 | 00873nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240105s2005 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a370.092 _bCH121D |
245 | 0 | 0 |
_aChân dung những nhà cải cách giáo dục tiêu biểu trên thế giới / _cHoàng Thu Hà, Lương Việt Nhi, Nguyễn Phương Đông dịch ; Nguyễn Cảnh Bình hiệu đính |
246 | 0 | 0 | _aEnglish - Vietnamese dictionary |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới , _c2005 |
||
300 |
_a310 tr. ; _c21 cm. |
||
500 | _aDịch theo tài liệu của UNESCO | ||
650 | 0 | 4 | _aGiáo dục |
653 | _aNhà giáo dục | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Thu Hà, _edịch |
|
700 | 1 |
_aLương, Việt Nhi, _e dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Cảnh Bình, _ehiệu đính |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Phương Đông, _edịch |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c52896 _d52896 |