000 | 00843nam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240105s2021 vm vie | ||
020 | _a9786043083620 | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a370.1 _bTR308H |
100 | 1 | _aNoddings, Nel | |
245 | 1 | 0 |
_aTriết học giáo dục = _bPhilosophy of Education / _cNel Noddings ; Nguyễn Sĩ Nguyên dịch ; Mai Sơn hiệu đính |
246 | 1 | 0 | _aHuman resources developent for inclusive education of children with disabilities in Vietnam |
246 | 1 | 0 | _aPhilosophy of Education |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội , _c2021 |
||
300 |
_a435 tr. ; _c21 cm. |
||
490 | _aTủ sách Khai phóng | ||
650 | 0 | 4 |
_aGiáo dục _xTriết học |
700 | 1 |
_aMai, Sơn, _ehiệu đính. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Sỹ Nguyên, _edịch. |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c52897 _d52897 |