000 | 00560nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240105s1996 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a370 _bC101V |
245 | 0 | 0 |
_aCác văn bản pháp quy về giáo dục - đào tạo : _bđại học, giáo dục thường xuyên |
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 |
_a394 tr. ; _c27 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Tập luật lệ. Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
650 | 0 | 4 |
_aGiáo dục _zViệt Nam _xVăn bản pháp quy |
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c52948 _d52948 |