000 | 01720nam a22004337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240105s2022 vm vie | ||
020 | _a9786047394364 | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a382.9 _bH307Đ |
245 | 0 | 0 |
_aHiệp định thương mại tự do Việt Nam - liên minh Châu Âu (EVFTA) : _bmột số vấn đề lý luận và thực tiễn / _cBùi Hải Đăng...[và những người khác]. |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2022 |
||
300 |
_a313 tr. ; _c24 cm. |
||
500 | _aĐTTS ghi: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. Khoa Quan hệ Quốc tế. | ||
650 | 0 | 4 | _aBuôn bán tự do. |
650 | 0 | 4 | _aHiệp ước thương mại. |
651 | 4 |
_aViệt Nam _xHiệp ước thương mại _zChâu Âu. |
|
700 | 1 |
_aBùi, Hải Đăng, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aBùi, Việt Hưng, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Minh Đức, _cPGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aĐào, Thị Thu Hằng, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aDương, Việt Anh, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aHoàng, Thị Chỉnh, _cGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aHuỳnh, Tâm Sáng, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aLê, Tùng Lâm, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hoàng Phan, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Xuân Thư, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Hoàng, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Thị Hồng Vân, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Tuấn Khanh, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Phái, _cTS. |
|
700 | 1 | _aPhạm, Đỗ Ân. | |
700 | 1 | _aPhan, Văn Tìm. | |
700 | 1 |
_aTrần, Nam Tiến, _cPGS.TS. |
|
700 | 1 |
_aTrần, Nguyên Khang, _cTS. |
|
700 | 1 |
_aTrần, Như Bắc, _cThS. |
|
700 | 1 |
_aTrần, Xuân Hiệp, _cPGS.TS. |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53017 _d53017 |