000 | 00469nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2002 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a342.597 _bH305P |
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aHiến pháp và bộ máy nhà nước / _cNguyễn Đăng Dung |
260 |
_aHà Nội : _bGiao thông vận tải, _c2002 |
||
300 |
_a627 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aHiến pháp |
650 | 0 | 4 | _aNhà nước |
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53082 _d53082 |