000 | 00387nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2005 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a343.597 _bB450L |
245 | 0 | 0 | _aBộ luật Hàng hải Việt Nam năm 2005 |
260 |
_aHà Nội : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 |
_a207 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aLuật hàng hải _zViệt Nam |
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53088 _d53088 |