000 | 00436nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2005 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a337.597 _bL504K |
245 | 0 | 0 | _aLuật ký kết, gia nhập và thực hiện điều ước quốc tế |
260 |
_aHà Nội : _bTư pháp, _c2005 |
||
300 |
_a150 tr. ; _c19 cm. |
||
653 | _aLuật quốc tế | ||
653 | _aHiệp ước | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53095 _d53095 |