000 | 00474nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2009 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a340.03 _bB100N |
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Điệp | |
245 | 1 | 0 |
_a3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông / _cNguyễn Ngọc Điệp |
260 |
_aHà Nội : _bGiao thông Vận tải, _c2009 |
||
300 |
_a649 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aPháp luật _zViệt Nam _xThuật ngữ |
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53128 _d53128 |