000 | 00419nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2015 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a346.597016 _bL504H |
245 | 0 | 0 | _aLuật hôn nhân và gia đình |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia - Sự thật, _c2015 |
||
300 |
_a98 tr. ; _c19 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aLuật hôn nhân và gia đình _zViệt Nam |
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53184 _d53184 |