000 | 00456nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2002 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a320.947 _bN557N |
245 | 0 | 0 |
_aNước Nga mười năm sóng gió : _bsách tham khảo |
260 |
_aHà Nội : _bThông tấn, _c2002 |
||
300 |
_a765 tr. ; _c21 cm. |
||
651 | 4 |
_aNga _xChính trị và chính quyền. |
|
651 | 4 |
_aNga _xĐiều kiện kinh tế. |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53226 _d53226 |