000 | 00474nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s1984 ye vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a947.084 _bL302S |
100 | 1 | _aTarơnốpxki, Cônxtantin | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử Liên Xô trên ảnh : _bsơ lược / _cCônxtantin Tarơnốpxki |
260 |
_aNôvôxti : _bThông tấn xã Nôvôxti, _c1984 |
||
300 |
_a175 tr. ; _c20 cm. |
||
651 | 4 |
_aLiên Xô _xLịch sử. |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53272 _d53272 |