000 | 00767nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2008 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a423 _bA107V |
100 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aAnh Việt từ điển : _bvăn hóa - văn minh Hoa Kỳ / _cNguyễn Ngọc Hùng, Nguyễn Hào biên dịch và biên soạn |
246 | 1 | 0 | _aDictionary of USA |
260 |
_aHà Nội : _bTrung tâm Văn hóa Ngôn ngữ Đông Tây, _c2008 |
||
300 |
_a766 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn minh _zHoa Kỳ _vTừ điển. |
651 | 4 |
_aHoa Kỳ _xVăn hóa _vTừ điển. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Hùng, _ebiên dịch và biên soạn |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hào, _ebiên dịch và biên soạn |
|
942 | _cDIC | ||
999 |
_c53297 _d53297 |