000 | 00727nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2009 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a332.1 _bNG121H |
100 | 1 | _aCling, Jean-Pierre | |
245 | 1 | 0 |
_aNgân hàng thế giới : _bđi tìm mô hình phát triển và trường hợp Việt Nam / _cJean-Pierre Cling, Mireille Razafindrakoto, Francois Roubaud ; Nguyễn Đôn Phước dịch |
260 |
_aHà Nội : _bTri thức, _c2009 |
||
300 |
_a293 tr. ; _c19 cm. |
||
490 | _aTri thức phổ thông | ||
650 | 0 | 4 | _aNgân hàng thế giới |
700 | 1 | _aRoubaud, Francois, | |
700 | 1 | _aRazafindrakoto, Mireille, | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đôn Phước, _edịch |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53726 _d53726 |