000 | 00639nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2012 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a738.0951 _bG453S |
100 | 1 | _aPhương, Lý Lợi | |
245 | 1 | 0 |
_aGốm sứ Trung Quốc / _cPhương Lý Lợi ; Tống Thị Quỳnh Hoa, Ngô Văn Lệ dịch. |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTruyền bá ngũ châu : _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 |
_a130 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aGốm Trung Quốc |
700 | 1 |
_aNgô, Văn Lệ, _cThS., _edịch. |
|
700 | 1 |
_aTống, Thị Quỳnh Hoa, _cNGND.GS.TS., _edịch. |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53764 _d53764 |