000 | 00635nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2012 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a635.9 _bV560C |
100 | 1 | _aLâu, Khánh Tây | |
245 | 1 | 0 |
_aVườn cảnh Trung Quốc / _cLâu Khánh Tây ; Trần Phước Sanh dịch. |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTruyền bá ngũ châu : _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 |
_a178 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVườn cảnh _xNghệ thuật _zTrung Quốc. |
650 | 0 | 4 |
_aNghề làm vườn _zTrung Quốc. |
700 | 1 |
_aTrần, Phước Sanh, _cThS., _edịch. |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53765 _d53765 |