000 | 00731nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2012 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a394.120951 _bA120T |
100 | 1 | _aLưu, Quân Như | |
245 | 1 | 0 |
_aẨm thực Trung Quốc = _b中国饭食 / _cLưu Quân Như ; Trương Gia Quyền dịch |
246 | 1 | 0 | _a中国饭食 |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTruyền bá ngũ châu : _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 |
_a130 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aẨm thực _zTrung Quốc. |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa ẩm thực _zTrung Quôc. |
651 | 4 |
_aTrung Quốc _xĐời sống xã hội và tập quán |
|
700 | 1 |
_aTrương, Gia Quyền, _cTS., _edịch. |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53773 _d53773 |