000 | 00672nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2005 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a658.3112 _bK600N |
100 | 1 | _aHindle, Tim | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ năng phỏng vấn / _cTim Hindle ; Kim Phượng dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính |
246 | 1 | 0 | _aInterviewing Skills |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh, _c2005 |
||
300 |
_a69 tr. ; _c24 cm |
||
650 | 0 | 4 |
_aPhỏng vấn _xKỹ năng |
653 | _aQuản trị nguồn nhân lực | ||
700 | 1 |
_aKim Phượng, _edịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Quì, _ehiệu đính |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53812 _d53812 |