000 | 00593nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2005 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a651.3 _bGI-108T |
100 | 1 | _aMai, Thị Phòng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình nghiệp vụ thư ký văn phòng đối ngoại : _blưu hành nội bộ / _cMai Thị Phòng, Nguyễn Đình Sơn |
260 |
_aHà Nội : _bHọc viện Quan hệ Quốc tế, _c2005 |
||
300 |
_a651 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aThư ký văn phòng _xNghiệp vụ _vGiáo trình. |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sơn | |
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53839 _d53839 |