000 | 00471nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2004 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a355 _bL552L |
245 | 0 | 0 |
_aLực lượng vũ trang các nước trên thế giới : _bsách tham khảo / _cĐại Vĩ dịch |
260 |
_aHà Nội : _bThông tấn, _c2004 |
||
300 |
_a506 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aLực lượng vũ trang. |
700 | 1 |
_aĐại Vĩ, _edịch |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53847 _d53847 |