000 | 00696nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2013 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a370952 _bC103C |
100 | 1 | _aOzaki, Mugen. | |
245 | 1 | 0 |
_aCải cách giáo dục Nhật Bản / _cOzaki Mugen ; Nguyễn Quốc Vương, Văn Ngọc Thành dịch. |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển bách khoa, _c2013 |
||
300 |
_a327 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aGiáo dục _xCải cách _zNhật Bản. |
651 | 4 |
_aNhật Bản _xCải cách giáo dục |
|
653 | _aCải cách giáo dục | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Quốc Vương, _edịch. |
|
700 | 1 |
_aVăn, Ngọc Thành, _edịch. |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53884 _d53884 |