000 | 00738nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2010 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a303.4 _bTR513Q |
100 | 1 | _aĐỗ, Tiến Sâm | |
245 | 1 | 0 |
_aTrung Quốc năm 2009-2010 / _cĐỗ Tiến Sâm, Nguyễn Xuân Cường đồng chủ biên |
260 |
_aHà Nội : _bTừ điển bách khoa, _c2010 |
||
300 |
_a387 tr. ; _c21 cm. |
||
651 | 4 |
_aTrung Quốc _xPhát triển kinh tế _y2009-2010 |
|
651 | 4 |
_aTrung Quốc _xXã hội _y2009-2010 |
|
651 | 4 |
_aTrung Quốc _xVăn hóa _y2009-2010 |
|
651 | 4 |
_aTrung Quốc _xQuan hệ đối ngoại _y2009-2010 |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Xuân Cường _eđồng chủ biên |
|
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c53959 _d53959 |