000 | 00554nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2001 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a423 _bT550Đ |
110 | 1 | _aViện Ngôn ngữ học. | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Việt - Anh / _cViện Ngôn ngữ học. |
246 | 1 | 0 | _aVietnamese - English dictionary |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2001 |
||
300 |
_a1330 tr. ; _c16 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Anh _vTừ điển. |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Việt _vTừ điển. |
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c54327 _d54327 |