000 | 00434nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2005 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a337 _bQU105H |
100 | 1 |
_aVõ, Thanh Thu, _cGS.TS. |
|
245 | 1 | 0 |
_aQuan hệ kinh tế quốc tế / _cVõ Thanh Thu |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2005 |
||
300 |
_a500 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aQuan hệ kinh tế quốc tế. |
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c54355 _d54355 |