000 | 00614nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2008 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a382 _bH428Đ |
110 | 1 | _aỦy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) / _cỦy ban Quốc gia về hợp tác kinh tế quốc tế |
260 |
_aHà Nội : _bTài Chính, _c2008 |
||
300 |
_a230 tr. ; _c21 cm. |
||
610 | 1 | 0 | _aTổ chức Thương mại thế giới |
650 | 0 | 4 | _aThương mại quốc tế |
653 | _aWTO | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c54410 _d54410 |