000 | 00516nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2006 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a337597 _bC101Q |
245 | 0 | 0 | _aCác quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam. |
260 |
_aHà Nội : _bThông tấn, _c2006 |
||
300 |
_a682 tr. ; _c27 cm. |
||
651 | 4 |
_aViệt Nam _xQuan hệ kinh tế đối ngoại |
|
653 | _aQuan hệ kinh tế | ||
653 | _aHợp tác kinh tế | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c54457 _d54457 |