000 | 00686nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2014 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a337.1 _bH452N |
110 | 1 | _aTổng cục thống kê | |
245 | 1 | 0 |
_aHội nhập kinh tế quốc tế qua hiện diện thương mại tại Việt Nam = _bVietnam's international economic integration through the commercial presence mode / _cTổng cục thống kê |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2014 |
||
300 |
_a70 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aHội nhập kinh tế quốc tế _zViệt Nam. |
650 | 0 | 4 | _aThương mại quốc tế. |
653 | _aThương mại Việt Nam | ||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c54474 _d54474 |