000 | 00571nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2003 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a337.03 _bT550Đ |
100 | 1 | _aHoàng, Văn Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển kinh tế quốc tế Anh - Việt / _cHoàng Văn Châu, Đỗ An Chi. |
260 |
_aHà Nội : _bThống kê, _c2003 |
||
300 |
_a993 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aQuan hệ kinh tế quốc tế _xTừ điển. |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Anh _vTừ điển _xTiếng Việt. |
700 | 1 | _aĐỗ, An Chi. | |
942 | _cDIC | ||
999 |
_c54497 _d54497 |