000 | 00695nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2005 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a330.03 _bT550Đ |
100 | 1 | _aPiriou, Jean-Paul | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển thuật ngữ khoa học kinh tế xã hội / _cJean-Paul Piriou ; Nguyễn Duy Toàn dịch ; Nguyễn Đức Dị hiệu đính. |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2005 |
||
300 |
_a190 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aKinh tế học _xKhía cạnh xã hội học _vTừ điển. |
653 | _aThuật ngữ kinh tế | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Duy Toàn, _edịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đức Dị, _ehiệu đính. |
|
942 | _cDIC | ||
999 |
_c54499 _d54499 |