000 | 00598nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2007 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a330.03 _bT550Đ |
100 | 1 | _aGuerrien, Bernard | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển phân tích kinh tế : _bkinh tế học vi mô, kinh tế học vĩ mô, lí thuyết trò chơi ... / _cBernard Guerrien ; Nguyễn Đôn Phước dịch. |
260 |
_aHà Nội : _bTri thức, _c2007 |
||
300 |
_a1083 tr. ; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aKinh tế học _vTừ điển. |
700 | 1 |
_aNguyễn, Đôn Phước, _edịch |
|
942 | _cDIC | ||
999 |
_c54500 _d54500 |