000 | 00724nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2002 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a327203 _bT550Đ |
100 | 1 |
_aDương, Văn Quảng, _cTS., _echủ biên |
|
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển thuật ngữ ngoại giao Việt - Anh - Pháp / _cDương Văn Quảng, Vũ Dương Huân chủ biên |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2002 |
||
300 |
_a151 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNgoại giao _vTừ điển |
650 | 0 | 4 |
_aViệt ngữ _vTừ điển _xAnh ngữ |
650 | 0 | 4 |
_aViệt ngữ _vTừ điển _xPháp ngữ |
653 | _aThuật ngữ ngoại giao | ||
700 | 1 |
_aVũ, Dương Huân, _cTS., _echủ biên |
|
942 | _cDIC | ||
999 |
_c54503 _d54503 |