000 | 00466nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240126s2001 vm vie | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
082 | 0 | 4 |
_a413.15 _bT550Đ |
100 | 1 | _aLê, Nhân Đàm | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển chữ viết tắt thông dụng Việt - Anh - Pháp / _cLê Nhân Đàm |
260 |
_aHà Nội : _bThế giới, _c2001 |
||
300 |
_a542 tr. ; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aChữ viết tắt _vTừ điển |
942 | _cDIC | ||
999 |
_c54504 _d54504 |