000 00578nam a22001457a 4500
008 240126s2007 vm vie
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
082 0 4 _a382.03
_bT550Đ
245 0 0 _aTừ điển chính sách thương mại quốc tế =
_bDictionary on International Trade Policy
246 0 0 _aDictionary on International Trade Policy
260 _aHà Nội :
_bDự án Hỗ trợ Thương mại Đa biên :
_bThe Ministry of Trade of Vietnam,
_c2007
300 _a255 tr. ;
_c30 cm.
650 0 4 _aThương mại quốc tế
_vTừ điển
942 _cDIC
999 _c54507
_d54507