000 00791nam a22002177a 4500
008 240503s1998 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9747162733
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a390
_bP899
100 1 _aเอนก นาวิกมูล
245 1 0 _aประเพณีชีวิตไทย /
_cเอนก นาวิกมูล
246 1 0 _aPrapheni chiwit thai
260 _aกรุงเทพฯ :
_bบรรณคาร,
_c1973
300 _a169 tr. ;
_c21 cm.
651 4 _aThái Lan
_xĐời sống và phong tục tập quán
651 4 _aไทย
651 4 _aความเป็นอยู่และประเพณี
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c54998
_d54998