000 00959nam a22002537a 4500
008 240503s2005 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9749588371
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a398.9
_bP536
110 2 _aราชบัณฑิตยสถาน
245 1 0 _aภาษิต คำพังเพย สำนวนไทย ฉบับราชบัณฑิตยสถาน
246 1 0 _aPhasit khamphangphoei samnuan thai chabap ratbandittayasathan
250 _aLần thứ 2
260 _aกรุงเทพฯ :
_bองค์การค้าของคุรุสภา,
_c1977
300 _a110 tr. ;
_c21 cm.
650 4 _aThành ngữ
650 4 _aTục ngữ
650 4 _aสุภาษิต
650 4 _aคำพังเพย
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
710 2 _aราชบัณฑิตยสถาน
942 _cBOOK
999 _c55004
_d55004