000 00716nam a22002297a 4500
008 240503s1990 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9740050263
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a699
_bP532
100 1 _aวิบูลย์ ลี้สุวรรณ
245 1 0 _aผ้าไทย /
_cวิบูลย์ ลี้สุวรรณ
246 1 0 _aPha thai
260 _aTokyo :
_bINSTITUTE OF DEVELOPING ECONOMIES,
_c1991
300 _a56 tr. ;
_c18 cm.
650 4 _aVải
650 4 _aThủ công nghiệp
650 4 _aผ้า
650 4 _aหัตถกรรม
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c55090
_d55090