000 00766nam a22002177a 4500
008 240503s1986 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9740018564
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a677.39
_bP534
100 1 _aเปรื่องกุมุท
245 1 0 _aผ้าไหมพื้นเมือง /
_cเปรื่องกุมุท
246 1 0 _aPhamai phuenmueang
250 _aLần thứ 2
260 _aกรุงเทพฯ :
_bกรมประชาสัมพันธ์,
_c1991
300 _a55 tr. ;
_c18 cm.
650 4 _aTơ lụa Thái Lan
650 4 _aผ้าไหมพื้นเมือง
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c55092
_d55092