000 | 00615nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 240503s vm ||||| |||||||||||vie d | ||
040 |
_aUSSH _bvie _cUSSH _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 |
_a915.93 _bTH103L |
||
110 | 2 | _aTổng Cục Du lịch Thái Lan | |
245 | 1 | 0 | _aThái Lan trong tầm tay |
260 |
_aกรุงเทพฯ : _bพีบีซี |
||
300 |
_a303 tr. ; _c20 cm. |
||
650 | 4 |
_aThái Lan _xCẩm nang du lịch |
|
650 | 4 | _aการท่องเที่ยว | |
650 | 4 | _aคู่มือ | |
691 | _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học | ||
942 | _cTC | ||
999 |
_c55153 _d55153 |