000 00818nam a22002297a 4500
008 240503s1999 th ||||| |||||||||||tha d
020 _a9743216286
040 _aUSSH
_bvie
_cUSSH
_eAACR2
041 0 _atha
082 _a330
_bL836
100 1 _aวรากรณ์ สามโกเศศ
245 1 0 _aโลกนี้ไม่มีอะไรฟรี /
_cวรากรณ์ สามโกเศศ
246 1 0 _aLok ni mai mi arai fri
250 _aLần thứ 6
260 _aกรุงเทพฯ :
_bสามนาคพิมดุจ,
_c2002
300 _a182 tr. ;
_c21 cm.
651 4 _aไทย
651 4 _aภาวะเศรษฐกิจ
651 4 _aThái Lan
_xĐiều kiện kinh tế
691 _aBộ môn Thái Lan học - Khoa Đông Phương học
942 _cBOOK
999 _c55429
_d55429